首页 > Thống Kê Chính Xác

Obertan Mu - Bí Ẩn Của Vật Lý Học Lượng Tử

更新 :2024-11-09 19:10:41阅读 :153

Quy trình điều chế và đặc tính vật lý hóa học của obertex mu

Thành phần

obertan mu là hợp kim được tạo thành từ các nguyên tố chính như:

Sắt (Fe): 96-98%

Các-bon (C): 0,2-1,0%

Mangan (Mn): 0,5-1,2%

Silic (Si): 1,0-3,0%

Lưu huỳnh (S): 0,05-0,10%

Phốt pho (P): 0,03-0,08%

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất obertan mu bao gồm các bước chính sau:

Khai thác quặng sắt và các nguyên liệu khác.

Luyện gang trong lò cao.

Chuyển gang lỏng sang lò thổi oxy để thổi oxy khử cac-bon và các tạp chất khác.

Rót thép lỏng vào khuôn đúc hoặc tiếp tục xử lý để tạo thành các sản phẩm khác.

Đặc tính vật lý

obertan mu là loại thép có độ bền cao, độ cứng cao và độ dẻo dai tốt.

Tỷ trọng: 7,85 g/cm3

Nhiệt độ nóng chảy: 1530-1540°C

Nhiệt độ tôi luyện: 850-900°C

Độ bền kéo: 600-700 MPa

Độ cứng: 50-55 HRC

Độ dẻo dai: 12-15 %

Đặc tính hóa học

obertan mu có tính chống ăn mòn cao do thành phần cac-bon thấp và chứa các nguyên tố chống ăn mòn như silic, mangan. Hàm lượng lưu huỳnh và phốt pho thấp cũng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép.

Ứng dụng

obertan mu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

Ngành công nghiệp ô tô: Thép tấm, thép ống để sản xuất thân xe, khung gầm, hệ thống treo.

Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép tấm để đóng tàu, vỏ tàu.

Ngành công nghiệp dầu khí: Thép ống, thép tấm để chế tạo đường ống, giàn khoan.

Ngành công nghiệp xây dựng: Thép thanh, thép hình để xây dựng cầu, nhà cao tầng, công trình công cộng.

obertan mu

Ngành công nghiệp năng lượng: Thép tấm, thép ống để chế tạo nồi hơi, turbine, đường ống dẫn khí.

Ưu điểm của obertex mu

Độ bền cao, độ cứng cao và độ dẻo dai tốt.

Khả năng chống ăn mòn cao.

Khả năng chịu tải tốt.

Dễ gia công, tạo hình và hàn.

Nhược điểm của obertex mu

Giá thành cao hơn so với các loại thép khác.

Khả năng chống mài mòn kém.

Khó mạ kẽm.

Các loại obertex mu phổ biến

Có nhiều loại obertan mu khác nhau tùy theo thành phần, tính chất và ứng dụng cụ thể. Một số loại phổ biến bao gồm:

obertan mu 10: Có hàm lượng cac-bon thấp nhất (0,10%) và độ bền cao nhất (600-700 MPa).

obertan mu 15: Có hàm lượng cac-bon trung bình (0,15%) và độ bền trung bình (550-650 MPa).

obertan mu 20: Có hàm lượng cac-bon cao nhất (0,20%) và độ bền thấp nhất (500-600 MPa).

Cách chọn loại obertex mu phù hợp

Khi lựa chọn loại obertan mu phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố sau:

Tải trọng và lực tác động.

Môi trường sử dụng.

Các yêu cầu về độ bền, độ cứng và độ dẻo dai.

Các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.

Các yêu cầu về gia công.

Lưu ý khi sử dụng

obertan mu có độ bền cao, nhưng cũng có thể bị gãy nếu chịu quá tải.

Nên bảo vệ obertan mu khỏi môi trường ăn mòn bằng cách sơn hoặc mạ kẽm.

Khi gia công obertan mu, cần chú ý đến nhiệt độ gia công và sử dụng dụng cụ cắt phù hợp.

obertan mu có giá thành cao, nên cần sử dụng hợp lý để tiết kiệm chi phí.

Tags分类