首页 > XSMN

Xổ Số Kiến Thiết Cần Thơ Ngày 3 Tháng 7 - Kết Quả Và Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 18:36:18阅读 :103

{6972}Ngày 3 tháng 7, Xổ số Kiến thiết Cần Thơ quay số mở thưởng{/6972}

Công ty Xổ số Kiến thiết Cần Thơ vừa tổ chức buổi quay số mở thưởng đợt ngày 3 tháng 7, thu hút đông đảo người chơi tham gia.

{6972}Giải đặc biệt thuộc về cặp số may mắn{/6972}

Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng lần này thuộc về tấm vé số mang dãy số may mắn: 870733. Tấm vé trúng thưởng được bán tại điểm bán hàng số 034, tại địa chỉ 242 Trần Hưng Đạo, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.

{6972}Nhiều giải thưởng khác tìm được chủ nhân{/6972}

Ngoài giải đặc biệt, buổi quay số mở thưởng còn xác định chủ nhân của nhiều giải thưởng có giá trị khác, bao gồm:

1 Giải nhất (100 triệu đồng): 015011

2 Giải nhì (30 triệu đồng): 020710 và 048250

10 Giải ba (15 triệu đồng): 043200, 084919, 168766, 201999, 211320, 232354, 303134, 317321, 374523, 986441

70 Giải bốn (4 triệu đồng): 000770, 003169, 008972, 010619, 011530, 011999, 013574, 016544, 020549, 028192, 031971, 033063, 039838, 043246, 044694, 045790, 049312, 050120, 058700, 061701, 068400, 071197, 073428, 075073, 084153, 087489, 088949, 093636, 095853, 100781, 102096, 104628, 107128, 111186, 113986, 114153, 116827, 122308, 127967, 133330, 135193, 137620, 143531, 144912, 147455, 150075, 151022, 152713, 156984, 163072, 171214, 174009, 176175, 184373, 185714, 190123, 198658, 207986, 211252, 212979, 234758, 235701, 238805, 239672, 241245, 245990, 251480, 258720, 259147, 260302, 264062, 273643, 282720, 283331, 294987, 298088, 301349, 311288, 315406, 317973, 325004, 328795, 331413, 333318, 335660, 345190, 350071, 363957, 370473, 373037, 374925, 376927, 384672, 388430, 394532, 396979, 398119, 406686, 409380, 412322, 416124, 423105, 431997, 436227, 445294, 447874, 448666, 454998, 466123, 471035, 483559, 484571, 488601, 490148, 495450, 503080, 512744, 515290, 522164, 523481, 529252, 530510, 534096, 538308, 542039, 545830, 548392, 552707, 554608, 555189, 565122, 567936, 570449, 574290, 579621, 585348, 589961, 596367, 605388, 611966, 617388, 620444, 621027, 631002, 632904, 643204, 649226, 653674, 657287, 661799, 664313, 665744, 671571, 676944, 682808, 685875, 690866, 693181, 695004, 700473, 710814, 714391, 717756, 724146,

Tags标签
Tags分类