首页 > Chiến Lược

Xổ Số Đồng Nai Ngày 6 Tháng 7 - Kết Quả Xổ Số Ngày 6/7/2023

更新 :2024-11-18 18:10:37阅读 :199

**Xổ số Đồng Nai ngày 6 tháng 7: Giải thưởng lớn đã gọi tên người may mắn**

{6972}Kết quả xổ số Đồng Nai ngày 6 tháng 7{/6972}

Xổ số Đồng Nai ngày 6 tháng 7 đã chính thức quay số tìm ra những chủ nhân may mắn trúng các giải thưởng hấp dẫn. Kết quả cụ thể như sau:

{6973}Giải đặc biệt{/6973}

* 01 giải: 019895 - Giá trị: 2,0 tỷ đồng

{6973}Giải nhất{/6973}

* 01 giải: 776767 - Giá trị: 300 triệu đồng

{6973}Giải nhì{/6973}

* 02 giải: 088686 và 373337 - Giá trị: Mỗi giải 150 triệu đồng

{6973}Giải ba{/6973}

* 05 giải: 666116, 007014, 368668, 024496 và 562666 - Giá trị: Mỗi giải 100 triệu đồng

{6973}Giải tư{/6973}

* 10 giải: 009211, 545388, 972545, 303298, 971174, 635803, 463792, 185042, 535954 và 383222 - Giá trị: Mỗi giải 50 triệu đồng

{6973}Giải năm{/6973}

* 20 giải: 582003, 320880, 708696, 760813, 901002, 424630, 154916, 350688, 967312, 040092, 028765, 001933, 251773, 163903, 080521, 427907, 802761, 636826, 816984 và 451190 - Giá trị: Mỗi giải 20 triệu đồng

{6973}Giải sáu{/6973}

* 30 giải: 721113, 206914, 619056, 836346, 034322, 175249, 521736, 879908, 572180, 125007, 131713, 383383, 304691, 812425, 502995, 443880, 381588, 874325, 798684, 280512, 176739, 425191, 455809, 824687, 558473, 974336, 749622, 907955 và 895438 - Giá trị: Mỗi giải 10 triệu đồng

{6973}Giải bảy{/6973}

* 40 giải: 269678, 676892, 653421, 502043, 816754, 232030, 493157, 998633, 718333, 932242, 691797, 794588, 136081, 581612, 969421, 138850, 107976, 126982, 243565, 693601, 301948, 993364, 705839, 852504, 220768, 180094, 412448, 082437, 785090, 918317, 549248, 607977, 335133, 520284, 751238, 805125, 600422 và 923179 - Giá trị: Mỗi giải 5 triệu đồng

{6973}Giải tám{/6973}

* Hàng trăm giải: 612599, 725970, 119939, 176919, 082333, 201863, 574504, 787779, 051720, 030693, 103945, 777595, 911371, 823822, 927190, 690045, 512372, 630915, 636065, 957925, 312970, 395749, 745469, 053004, 876059, 900701, 172466, 397250, 095327, 520769, 512741, 026570, 516911, 356159, 135438, 414888, 863025, 899460, 753866, 985203, 744555, 342634, 815104, 533666, 102383, 065769, 493078, 909690, 164812, 925708, 200947, 125502, 906178, 418190, 200278, 244133, 941091, 496640, 443715, 188188, 396328, 661323, 308168, 366799, 956691, 459554, 588283, 007475, 491451, 324437,

Tags标签
Tags分类